Có 1 kết quả:

反掌 fǎn zhǎng ㄈㄢˇ ㄓㄤˇ

1/1

fǎn zhǎng ㄈㄢˇ ㄓㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to turn over one's palm
(2) fig. everything is going very well.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0